--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ goggle box chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rip-cord
:
dây dù
+
chợ chiều
:
Market at its closingkhông khí chợ chiềuthe atmosphere of a market at its closing
+
tiến sĩ
:
doctor
+
congenator
:
con thú hoặc loài cây mà sinh ra mối quan hệ với loài khác.
+
bắt đầu
:
To start, to beginđứa trẻ bắt đầu tập nóithe child begins to learn to speaklúa đã bắt đầu chínrice begins ripeningmột trang sử mới bắt đầua new chapter of history has begunbắt đầu từ ...starting from today, as from today